Từ điển Thiều Chửu
餐 - xan
① Ăn, không có công mà ăn lộc gọi là tố xan 素餐. ||② Bận, chuyến. Ăn một bữa cơm gọi là nhất xan 一餐.

Từ điển Trần Văn Chánh
餐 - xan
① Ăn: 飽餐一頓 Ăn một bữa no nê; 素餐 Ngồi không ăn lộc; ② Bữa, bữa cơm: 一日三餐 Một ngày ba bữa; ③ Cơm, đồ ăn, thức ăn: 中餐 Cơm Trung Quốc; 西餐 Cơm tây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
餐 - xan
Ăn cơm — Bữa cơm.


風餐露宿 - phong xan lộ túc || 餐飯 - xan phạn ||